国家筛选:
国家
精准客户:
交易时间:
共找到8个相关采购商
进口总数量:2笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6217100000
|
交易描述:COLET // XUE LING // HS-03-0059 // HS-03-0059
数据已更新到:2013-05-28
更多 >
进口总数量:1笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85182190
|
交易描述:Single loudspeakers, mounted in their enclosures Loa nghe nhạc mini (loa đơn đã lắp vào vỏ) có dây , xạc điện, (3-6)V, ( không có chức năng kết nối không dây), công suất 6w, có khe cắm USB, cỡ <20cm, hiệu Dong xue ling , mới 100%
数据已更新到:2022-06-14
更多 >
进口总数量:1笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9615900000
|
交易描述:SUJETADOR DE CABELLO // XUE LING // S/M
数据已更新到:2012-07-24
更多 >
进口总数量:1笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9615900000
|
交易描述:PILIS // XUE LING // S/M // PIL-01/2/3/4/5/6/7/8
数据已更新到:2012-07-02
更多 >
共 8 条数据