|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到8个相关采购商
进口总数量:61 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85182190 | 交易描述:Loa nghe nhạc mini (loa đơn đã lắp vào vỏ) có dây , xạc điện, (3-6)V, ( không có chức năng kết nối không dây), công suất 6w, có khe cắm USB, cỡ <20cm, hiệu Dong xue ling , mới 100%
数据已更新到:2021-11-26 更多 >
进口总数量:8 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85182190 | 交易描述:Loa nghe nhạc mini (loa đơn đã lắp vào vỏ) có dây, xạc điện, (3-6)V, (không có chức năng kết nối không dây), công suất 6w, có khe cắm USB, cỡ <20cm, hiệu Dong xue ling, mới 100%
数据已更新到:2021-11-09 更多 >
进口总数量:4 | 近一年进口量:4 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:10063000 | 交易描述:XUE LING SHUANG; GLUTINOUS RICE; A; AE; 24; 15; 0; CARNAROLI; SEMI-MILLED OR WHOLLY MILLED RICE, WHETHER OR NOT POLISHED OR GLAZED.
数据已更新到:2025-09-16 更多 >
进口总数量:4 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:33049990 | 交易描述:Moisturizing essence Serum, Hyaluronic Acid Water I Xue Ling Fei 500ml. 100% new product.
数据已更新到:2024-07-04 更多 >
进口总数量:2 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6217100000 | 交易描述:COLET // XUE LING // HS-03-0059 // HS-03-0059
数据已更新到:2013-05-28 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85182190 | 交易描述:Single loudspeakers, mounted in their enclosures Loa nghe nhạc mini (loa đơn đã lắp vào vỏ) có dây , xạc điện, (3-6)V, ( không có chức năng kết nối không dây), công suất 6w, có khe cắm USB, cỡ <20cm, hiệu Dong xue ling , mới 100%
数据已更新到:2022-06-14 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9615900000 | 交易描述:SUJETADOR DE CABELLO // XUE LING // S/M
数据已更新到:2012-07-24 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9615900000 | 交易描述:PILIS // XUE LING // S/M // PIL-01/2/3/4/5/6/7/8
数据已更新到:2012-07-02 更多 >
8 条数据